Thông số chung
Trọng lượng hoạt động 46900 kg
Kích thước vận chuyển Dài mm Rộng 3300 mm Cao 3280 mm
Động cơ Mã hiệu EM 100
Hãng sản xuất Hino
Công suất bánh đà 110 kW
Tốc độ động cơ khi không tải 2000 Vòng/phút
Mô men xoắn lớn nhất 588 N.m
Số xi lanh 6 Đường kính xi lanh mm
Hành trình pit tông mm
Dung tích buồng đốt 9400 cm3
Hệ thống thuỷ lực Kiểu bơm thuỷ lực bơm bánh răng và bơm pit tông
Áp suất làm việc của hệ thống 30 Mpa
Lưu lượng 566 Lit/phút
Cơ cấu quay Tốc độ quay 3.5 Vòng/phút Mô men quay N.m
Bộ di chuyển Tốc độ di chuyển 1.5 km/h
Khả năng leo dốc 22
Độ Áp suất tác dụng lên đất 0.61 kN/m2
Chiều dài dải xích 5520 mm
Chiều rộng dải xích 3300 mm
Chiều rộng guốc xích 760 mm
Cần nâng Chiều dài cơ sở 13000 mm Chiều dài lớn nhất 52000 mm Chiều dài cần phụ 15250 mm
Móc chính Tốc độ nâng 70 m/phút Khả năng nâng 50
Tấn Móc phụ Tốc độ nâng 70 m/phút Khả năng nâng 5 Tấn